Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gesticulate

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒes´tikju¸leit/

Thông dụng

Động từ

Khoa tay múa chân (khi nói)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

khoa tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
motion , signal , gesture , sign , signalize

Xem thêm các từ khác

  • Gesticulation

    / dʒes¸tikju´leiʃən /, danh từ, sự khoa tay múa chân, cử chỉ khoa tay múa chân, Từ đồng nghĩa:...
  • Gesticulative

    / dʒes´tikjulətiv /, tính từ, làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân,
  • Gesticulator

    Danh từ: người hay khoa tay múa chân,
  • Gesticulatory

    Tính từ: khoa tay múa chân,
  • Gestosis

    Danh từ: hiện tượng nghén, Y học: (chứng) nhiễm độc thai nghén,...
  • Gesture

    bre / 'dʒestʃə(r) /, name / 'dʒestʃər /, Danh từ: Điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động để...
  • Gesture assignment

    sự ấn định cử chỉ, sự gán động tác,
  • Gesture mode

    chế độ cử chỉ,
  • Gesture recognition

    nhận dạng dáng điệu,
  • Gesturer

    Danh từ: người biểu diễn bằng điệu bộ,
  • Get

    / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được,...
  • Get-at-able

    / get´ætəbl /, Tính từ: (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được,
  • Get-away speed

    tốc độ cất cánh,
  • Get-together

    / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh...
  • Get-up

    / ´get¸ʌp /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Óc sáng kiến, óc tháo vát, nghị lực; tính kiên quyết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top