Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Get under somebody's skin

Thông dụng

Thành Ngữ

get under somebody's skin
(thông tục) quấy rầy, chọc tức ai

Xem thêm skin


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Get under way

    đi ra biển, nhổ neo, rời bến,
  • Get up

    thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Get up speed

    tăng tốc độ,
  • Get up steam

    Thành Ngữ:, get up steam, tăng ga (của xe, máy..)
  • Get wind of something

    Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • Get your point across with graphics

    dùng đồ họa làm nổi bật thông tin,
  • Getaway

    Danh từ: (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), Từ đồng...
  • Getol (ground effect take-off and landing)

    cất cánh và hạ cánh bằng đệm không khí,
  • Gets

    ,
  • Gettable

    / ´getəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được, Từ đồng nghĩa:...
  • Getter

    / ´getə /, Danh từ: người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được,...
  • Getter-ion pump

    bơm thu nhận iôn,
  • Getter-loader

    Địa chất: máy đánh rạch và bốc, máy liên hợp khai thác than,
  • Gettering

    / ´getəriη /, Điện: sự khử khí, sự thu khí,
  • Gettering effect

    sự hút thu khí,
  • Getting

    Danh từ: (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác, lợi ích; thu hoạch, Nghĩa chuyên...
  • Getting started

    sắp khởi động,
  • Geum

    / ´dʒi:əm /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy dương mai,
  • Gewgaw

    / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top