Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ghetto

Nghe phát âm

Mục lục

/´getou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều ghettos

(sử học) khu người Do thái (ở trong một thành phố)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu người da đen (ở trong một thành phố)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
public squalor , rundown section of a city

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ghetto blaster

    danh từ, máy rađiô catxet xách tay,
  • Ghettoisation

    Danh từ: sự quy vào hạng thấp kém,
  • Ghettoise

    như ghettoize, Hình Thái Từ:,
  • Ghettoization

    / ¸getouai´zeiʃən /, như ghettoisation,
  • Ghettoize

    / ´getou¸aiz /, ngoại động từ, quy vào hạng thấp kém, hình thái từ,
  • Ghost

    / goust /, Danh từ: ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn;...
  • Ghost-pale

    màu xám ma quái,
  • Ghost-seer

    Danh từ: người nhìn thấy ma quỷ; người cầu hồn ma quỷ,
  • Ghost-town

    Danh từ: thành phố xưa kia thịnh vượng bây giờ điêu tàn,
  • Ghost-write

    / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick...
  • Ghost-writer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn,...
  • Ghost corpuscle

    tiểu thể ma,
  • Ghost cursor

    con chạy ma,
  • Ghost dance

    danh từ, Điệu vũ để tiếp xúc với ma,
  • Ghost echo

    tiếng vọng bóng, tiếng vọng quần, tín dội bóng (rađa),
  • Ghost effect

    hiệu ứng parasit, hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ, hiệu ứng phụ, hiệu ứng ký sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top