Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ghettoize

Mục lục

/´getou¸aiz/

Thông dụng

Cách viết khác ghettoise

Ngoại động từ
Quy vào hạng thấp kém
Hình Thái Từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ghost

    / goust /, Danh từ: ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn;...
  • Ghost-pale

    màu xám ma quái,
  • Ghost-seer

    Danh từ: người nhìn thấy ma quỷ; người cầu hồn ma quỷ,
  • Ghost-town

    Danh từ: thành phố xưa kia thịnh vượng bây giờ điêu tàn,
  • Ghost-write

    / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick...
  • Ghost-writer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn,...
  • Ghost corpuscle

    tiểu thể ma,
  • Ghost cursor

    con chạy ma,
  • Ghost dance

    danh từ, Điệu vũ để tiếp xúc với ma,
  • Ghost echo

    tiếng vọng bóng, tiếng vọng quần, tín dội bóng (rađa),
  • Ghost effect

    hiệu ứng parasit, hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ, hiệu ứng phụ, hiệu ứng ký sinh,
  • Ghost image

    ảnh giả, ảnh bóng, ảnh ma, ảnh quần,
  • Ghost in Fourier synthesis

    bóng ma trong tổng hợp fourier,
  • Ghost island

    đảo vẽ, đảo vạch sơn,
  • Ghost line

    vạch ma, dải thiên tích, đường mờ, đường sẫm, vệt mờ,
  • Ghost mode

    kiểu dao động ma,
  • Ghost reflection

    sự phản xạ ảo,
  • Ghost reflexion

    sự phản xạ ảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top