Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ghoul

Nghe phát âm

Mục lục

/gu:l/

Thông dụng

Danh từ

Ma cà rồng
(thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết
Người có những sở thích cực kỳ ghê tởm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bogeyman , devil , evil spirit , fiend , grave robber , monster , archfiend , beast , ogre , tiger , vampire

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ghoulish

    / ´gu:liʃ /, Tính từ: (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng, cực kỳ ghê tởm, Từ...
  • Ghoulishness

    / ´gu:liʃnis /, danh từ, tính chất ma cà rồng, tính chất ghê tởm,
  • Ghq

    viết tắt, Đại bản doanh; tổng hành dinh; sở chỉ huy ( general headquarters),
  • Ghyll

    Danh từ: mang cá, cằm xệ (người),
  • Gi

    Danh từ; số nhiều GI'S, GIs: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) lính mỹ ( government issue), Tính...
  • Giam

    gỗ giam,
  • Giancmatous exavation

    lõm glôcom,
  • Giancmatousexavation

    lõm glôcom,
  • Gians

    quy đầu,
  • Giant

    / ˈdʒaiənt /, Danh từ: người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường,...
  • Giant's kettle

    thùng đựng quặng lớn, lòng chảo khổng lồ,
  • Giant-cell anteritis

    viêm động mạch do tế bào khổng lồ.,
  • Giant-cell tumor

    u tế bào khổng lồ,
  • Giant-killer

    / ´dʒaiənt¸kilə /, danh từ, người hay đội (đội bóng đá) thắng một đối thủ có vẻ hơn hẳn mình,
  • Giant-powder

    Danh từ: thuốc nổ có sức công phá mạnh,
  • Giant-size

    Tính từ: to đùng, to kềnh,
  • Giant E2 resonance

    cộng hưởng e2 khổng lồ,
  • Giant Eo resonance

    cộng hưởng eo khổng lồ,
  • Giant cell

    tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân,
  • Giant cell epulis

    u lợi tế bào khổng lồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top