- Từ điển Anh - Việt
Giant pneumatic tire
Xem thêm các từ khác
-
Giant powder
thuốc nổ công phá mạnh, -
Giant pulse laser
laze xung khổng lồ, -
Giant star
sao khổng lồ, red giant (star), sao khổng lồ đỏ -
Giant ties
đường dây liên lạc, -
Giant urticaria
phù loạn thần kinh mạch, -
Giantedema
phù thần kinh -mạch, phù quinck, -
Giantess
/ ´dʒaiəntis /, danh từ, người đàn bà khổng lồ, -
Giantism
/ ´dʒaiən¸tizəm /, danh từ, (y học) chứng khổng lồ, -
Giantlike
/ ´dʒaiənt¸laik /, tính từ, khổng lồ, to lớn phi thường, -
Giants
, -
Giaour
/ dʒauə /, Danh từ: người không theo đạo itxlam, -
Giaque's temperature scale
thang nhiệt độ giaque, -
Giaque-Debye method
khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye, -
Giardia
động vật nguyên sinh hình trái lê ký sinh trong ruột non người, -
Giardia Lamblia
ký sinh trùng giardia lamblia, sinh vật đơn bào trong phân người và động vật có thể gây ra các chứng đau ruột trầm trọng.... -
Giardians
bệnh do giardia., -
Giardiasis
/ ¸dʒaia:´daiəsis /, Kinh tế: bệnh nhiễm khuẩn giardias, -
Gib
/ dʒib /, Danh từ: (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp, (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm,Gib-head key
cái chèn, chêm có đầu, then vát có đầu,Gib (gib-headed key)
then vát có đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.