Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gib (gib-headed key)

Kỹ thuật chung

then vát có đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gib an cotter

    chốt và chốt nhận,
  • Gib and cotter

    chêm chèn, chêm khóa, chêm kép, chốt và chốt chận,
  • Gib and key

    chêm chèn, chêm khóa,
  • Gib arm of crane

    cánh nghiêng của cần trục,
  • Gib bolt

    đinh ốc siết miếng chêm,
  • Gib door

    cửa lẩn, cửa ẩn,
  • Gib head key

    chốt có gót,
  • Gib sail

    buồm chéo, buồm hình tam giác,
  • Gibault coupling

    khớp nối gibault,
  • Gibber

    / ´dʒibə /, danh từ, tiếng nói lắp bắp, nội động từ, nói lắp bắp, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Gibberellin

    Danh từ: (thực vật) nấm giberela,
  • Gibberish

    / ´dʒibəriʃ /, Danh từ: lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp, Từ đồng...
  • Gibberish aphasia

    mất ngôn ngữ lắp bắp,
  • Gibberishaphasia

    mất ngôn ngữ lắp bắp,
  • Gibbet

    / ´dʒibit /, Danh từ: giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục,...
  • Gibbo

    gò đất,
  • Gibbon

    / ´gibən /, Danh từ: (động vật học) con vượn,
  • Gibbosity

    / gi´bɔsiti /, Danh từ: chỗ lồi, chỗ u, cái bướu, Y học: bướu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top