Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gilbreth's micromotion study

Kỹ thuật chung

nghiên cứu vận động vi mô của Gilbreth

Giải thích EN: A pioneering study of basic human work motions and times, leading to the identification of elemental motions.Giải thích VN: Một nghiên cứu tiên phong về thời gian và các vận động cơ bản của công việc con người, dẫn đến sự xác định các vận động căn bản.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gild

    / gild /, Ngoại động từ: mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền...
  • Gild bronze

    đồng mạ vàng,
  • Gildable

    bắt màu thuốc nhuộm vàng (kim),
  • Gilded

    Tính từ: mạ vàng, giàu có, gilded youth, thanh niên giàu có, hào hoa
  • Gilder

    / ´gildə /, danh từ, thợ mạ vàng,
  • Gilding

    / ´gildiη /, Danh từ: vàng mạ, sự mạ vàng, Điện: việc mạ vàng,...
  • Gilding machine

    thiết bị mạ vàng,
  • Gilet

    / dʒi´let /, Danh từ: Áo gilê,
  • Gill

    / gil /, Danh từ, (cũng) .Jill: cô gái, bạn gái, người yêu, gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141...
  • Gill-cleft

    Danh từ: khe mang,
  • Gill-cover

    Danh từ: nắp mang,
  • Gill-house

    Danh từ: quán rượu nhỏ,
  • Gill cooling

    sự làm lạnh bằng cánh tản nhiệt,
  • Gill net

    lưới có nắp mang,
  • Gill slit

    khe mang,
  • Gilled

    / gild /,
  • Gilled evaporator

    dàn bay hơi có cánh, giàn bay hơi có cánh,
  • Gilled pipe

    ống có gân,
  • Gilled radiator

    bộ tản nhiệt kiểu cánh, bộ tản nhiệt có cánh,
  • Gilled tube

    ống có gân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top