Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gill

Nghe phát âm

Mục lục

/gil/

Thông dụng

Danh từ, (cũng) .Jill

(viết tắt) của Gillian
Cô gái, bạn gái, người yêu
Jack and gill (Jill)
chàng và nàng
every Jack has his Jill
nồi nào vung đấy
Gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở Anh; hoặc 0, 118 lít ở Mỹ)
Khe núi sâu (thường) có cây
Dòng suối trên núi

Danh từ

mang (cá)
Yếm (gà)
Cằm dưới, cằm xệ (người)
(thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)
to be (look) green about the gills
trông xanh xao vàng vọt
to be (look) rosy about the gills
trông hồng hào khoẻ mạnh

Ngoại động từ

Mổ ruột (gà)
Đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)
Bóc lá tia (ở mũ nấm)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

khe núi sâu

Hóa học & vật liệu

hẻm núi hẹp

Kỹ thuật chung

cánh nhỏ

Kinh tế

ống lường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top