Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gilt

Nghe phát âm

Mục lục

/Gilt/

Thông dụng

Danh từ

Lợn cái con
Sự mạ vàng
to take the gilt off the gingerbread
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài

Tính từ

Mạ vàng, thiếp vàng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lớp mạ vàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
golden , plated , tinseled , glittering , showy , gaudy , specious , meretricious , painted , varnished , shiny , sparkling , gleaming , lustrous , alloyed , overlaid , tinsel

Xem thêm các từ khác

  • Gilt-edged

    / ´gilt¸edʒd /, tính từ, có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng, bảo đảm chắc chắn,
  • Gilt-edged bill

    hối phiếu hảo hạng, hối phiếu nhà nước, hối phiếu thượng hạng, hối phiếu viền vàng,
  • Gilt-edged bond

    trái khoán thượng đẳng (của chính phủ mỹ), trái khoán viền vàng,
  • Gilt-edged market makers

    người mua bán trên thị trường chứng khoán viền vàng,
  • Gilt-edged securities

    chứng khoán hảo hạng, chứng khoán nhà nước, chứng khoán thượng hạng, chứng khoán viền vàng,
  • Gilt-edged security

    chứng khoán viền vàng,
  • Gilt-edged stock

    cổ phiếu viền vàng, công trái nhà nước,
  • Gilt edges

    gáy mạ vàng,
  • Gilt switches

    sự tài hoán trên các chứng khoán kho bạc,
  • Gilt warrant

    chứng chỉ quyền mua chứng khoán,
  • Gilts

    các chứng khoán viền vàng,
  • Giltunit trust

    quỹ tín thác đầu tư chứng khoán viền vàng,
  • Gimbal

    / dʒimbəl /, Đo lường & điều khiển: la bàn cacđăng, Kỹ thuật chung:...
  • Gimbal joint

    giá treo các đăng, khớp cacđăng, giá treo vạn năng,
  • Gimbal suspension

    giá treo cacđăng, giá treo van năng, giá treo vạn năng, cacđăng treo, giá treo vạn năng,
  • Gimbaled nozzle

    vòi phun được kẹp bằng khớp vạn năng, ống phụt nhún lên xuống,
  • Gimbals

    Danh từ số nhiều: (kỹ thuật) khớp cacđăng, khớp cardan, khớp các đăng, khớp cacđăng, khớp...
  • Gimbals angle

    góc trục quay,
  • Gimbals axis

    trục khớp các đan, trục khớp cardan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top