- Từ điển Anh - Việt
Gimcrack
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒim¸krak/
Thông dụng
Danh từ
Đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền
Tính từ
Vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
- gimcrack ornaments
- những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bagatelle , bauble , curio , doodad * , knickknack , novelty , souvenir , trinket , bibelot , gewgaw , toy , trifle , whatnot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gimlet
/ ´gimlit /, Danh từ: dụng cụ khoan, cái khoan, Cơ - Điện tử: mũi... -
Gimlet-eyed
Tính từ: có đôi mắt sắc như dao, -
Gimlet point
vít nhỏ, -
Gimmer
Danh từ: con cừu hai năm, cừu cái non, -
Gimmick
/ ´gimik /, Danh từ: mẹo quảng cáo, mánh lới quảng cáo, Điện: tụ... -
Gimmickry
/ ´gimikri /, danh từ, trò quảng cáo loè thiên hạ, -
Gimmicky
/ ´gimiki /, tính từ, phô trương, cường điệu, -
Gimp
/ gimp /, Dệt may: dây nẹp viền, Kỹ thuật chung: sợi bọc, -
Gin
/ dʒin /, Danh từ: rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng,... -
Gin-block
puli, palăng, ròng rọc cần trục, puli, palăng, -
Gin-blok
Danh từ: trục puli; palăng, -
Gin-mill
như gin-shop, -
Gin-palace
Danh từ: quán ăn trang trí loè loẹt; tiệm rượu trang trí loè loẹt, -
Gin-shop
Danh từ: quán rượu, -
Gin-wheel
Danh từ: bánh xe cán bông, -
Gin block
khối ròng rọc một puli, -
Gin pole
cột tháp để nâng, cột lắp ráp, -
Gin pole derrick
cột nâng (qua hệ thống puli), -
Gin pole type concrete spouting plant
tháp phân phối bê tông (qua hệ thống puli), -
Gin rummy
Danh từ: bài rumi cho hai người chơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.