Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gingko

Nghe phát âm
/´giηkou/

Thông dụng

Cách viết khác ginkgo

Như ginkgo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ginglyform

    (thuộc) khớp bảnlề, khớp trục,
  • Ginglymo-arthrodial

    (thuộc) khớp bản lề-khớp phẳng, khớp trục-khớp phẳng,
  • Ginglymoid joint

    khớp, bảnlề,
  • Ginglymus

    / ´dʒiηgliməs /, Y học: khớp bản lề, dạng khớp động,
  • Gini-nie-mae pass though

    trái khoán thông qua gnma,
  • Gini coefficient

    hệ số gini,
  • Gink

    / giηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc,
  • Ginkgo

    / ´giηkgou /, Danh từ: (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả,
  • Ginn equation

    phương trình ginn,
  • Ginny

    Tính từ: say rượu,
  • Ginseng

    / ´dʒinseη /, Danh từ: cây nhân sâm, củ nhân sâm, Kỹ thuật chung:...
  • Ginzburg-Landau theory

    lý thuyết ginzburg-landau,
  • Gioberite

    Địa chất: giobectit,
  • Giobertite

    giobectit,
  • Giorgi system of units

    hệ đơn vị giorgi,
  • Gip

    / gip /, danh từ, sự lừa bịp,
  • Gippo

    / ´dʒipou /, Danh từ: (từ lóng) xúp, nước chấm, nước xốt, món thịt hầm, Kinh...
  • Gippy

    / ´dʒipi /, Danh từ: người ai cập,
  • Gips(e)y

    trống cuốn dây tời,
  • Gipsy

    / 'ʤipsi /, Danh từ: dân gipxi (ở ấn-độ), (đùa cợt) người đàn bà da bánh mật, (đùa cợt)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top