Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gipsy

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʤipsi/

Thông dụng

Cách viết khác gypsy

Danh từ

Dân gipxi (ở ấn-độ)
(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật
(đùa cợt) con mụ tinh quái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gipsy-table

    Danh từ: bàn tròn ba chân,
  • Gipsyhood

    / ´dʒipsihud /, danh từ, lối sống lang thang,
  • Gipsyish

    / ´dʒipsiiʃ /, tính từ, lang thang, phiêu bạt kiểu xư-gan,
  • Giraffe

    / dʒi´ra:f /, Danh từ: (động vật học) hươu cao cổ,
  • Giraffle

    goòng lật,
  • Girandole

    / ´dʒirən¸doul /, Danh từ: tia nước xoáy, vòi nước xoáy, chùm pháo bông hoa cà hoa cải, Đèn treo...
  • Girasol

    / ´dʒirə¸sɔl /, Danh từ: (khoáng chất) opan lửa, Kỹ thuật chung:...
  • Girasole

    / ´dʒirə¸soul /, như girasol,
  • Girba

    Danh từ: túi da đựng nước,
  • Girbotal process

    quy trình girbotal,
  • Gird

    / gə:d /, Danh từ: sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, Động...
  • Gird bars

    hệ mạng dầm,
  • Gird system

    hệ kết cấu lưới, hệ kết cấu rỗng,
  • Girded

    ,
  • Girder

    / ´gə:də /, Danh từ: cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu, (rađiô) cột ( anten...), Toán...
  • Girder, beam

    dầm,
  • Girder, beam and stringer

    dầm và dầm dọc phụ, dầm tổ hợp,
  • Girder-and-stanchion framework

    hệ khung dầm cột,
  • Girder-stiffened

    dầm tăng cứng [có dầm tăng cứng],
  • Girder beam

    dầm xà ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top