Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gird

Nghe phát âm

Mục lục

/gə:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt

Động từ

Nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
to gird at somebody
chế giễu ai

Ngoại động từ girded, .girt

Đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh
to gird a sword
đeo gươm vào
to gird one's clothes
thắt lưng áo vào
Bao bọc, vây quanh
the island girded by the sea
hòn đảo có biển bao quanh
Cho (sức mạnh, quyền hành)
to gird someone with power
cho ai quyền hành
to gird oneself; to gird up one's loins
chuẩn bị sẵn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ( (nghĩa bóng))

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đeo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
band , belt , bind , block , blockade , bolster , brace , buttress , cincture , circle , enclose , encompass , enfold , environ , fasten , fortify , girdle , hem in , make ready , pen , prepare , ready , reinforce , ring , round , secure , steel , support , surround , deride , flout , fun at , gibe , jeer , jest , mock , poke , quip , ridicule , scoff , scorn , sneer , taunt , begird , compass , engirdle , girt , beset , encircle , hedge , hem , dower , endow , endue , invest , forearm , strengthen

Từ trái nghĩa

verb
let go , weaken , compliment , flatter , praise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top