Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Girdle railway

Xây dựng

đường sắt vành đai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Girdle sensation

    cảm giác bị bó quanh người,
  • Girdle shaped dike

    đê vòng, đê vòng, đê bao,
  • Girdle ulcer

    loét vòng đại ruột,
  • Girdleanesthesia

    mất cảm giác vành đai,
  • Girdlepain

    đau ngang thắt lưng,
  • Girdlesensation

    cảm giác bị bó quanh người,
  • Girdleulcer

    loét vòng đai ruột,
  • Girdling

    Danh từ: việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây,
  • Girl

    / g3:l /, Danh từ: con gái, cô gái giúp việc trong gia đình, người yêu, người tình ( (cũng) best...
  • Girl, youthful

    cô gái,
  • Girl-friend

    Danh từ: bạn gái, người yêu,
  • Girl Friday

    Danh từ: phụ nữ trẻ tuổi có nhiều quyền hành, người nữ thư ký giỏi giang và trung thành,...
  • Girl guide, girl scout

    Thành Ngữ:, girl guide , girl scout, nữ hướng đạo
  • Girlfriend

    Từ đồng nghĩa: noun, companion , confidante , date , fianc
  • Girlhood

    / ´gə:lhud /, danh từ, thời con gái,
  • Girlie

    / ´gə:li /, Danh từ: cô gái nhỏ,
  • Girlish

    / ´gə:liʃ /, Tính từ: (thuộc) con gái; như con gái, Từ đồng nghĩa:...
  • Girlishly

    Phó từ: như con gái,
  • Girls

    ,
  • Girlscout

    Danh từ: nữ hướng đạo sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top