Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Giro account

Kinh tế

tài khoản chi phiếu của bưu điện
tài khoản vãng lai của bưu điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Giro cheque

    séc chuyển khoản,
  • Giro system

    chế độ chuyển khoản,
  • Girt

    / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây...
  • Girt(h)

    đai (kiện hàng), đóng đai,
  • Girted

    ,
  • Girth

    / gə:θ /, Danh từ: Đai yên (ngựa), Đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, Ngoại...
  • Girth-rail

    Danh từ: (kỹ thuật) thanh giằng,
  • Girth joint

    mối hàn vòng, đai ghép,
  • Girth rail

    thanh ngang, dầm ngang, thanh đỡ, dầm ngang, thanh chống, thanh ngang,
  • Girth seam

    hàn vòng, mối hàn ở cánh, mối hàn vòng,
  • Girth weld

    mối hàn tròn, sự hàn đai,
  • Girth welding

    sự hàn vòng,
  • Girts

    ,
  • Gis

    geographic information system - hệ thống thông tin địa lý,
  • Gisarme

    Danh từ: (sử học) búa chiến đấu (võ khí trung-cổ),
  • Gismo

    / ´gizmou /, Danh từ: (như gizmo ) (số nhiều: gismos), (tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc,
  • Gismondite

    gismonđit,
  • Gist

    / dʒist /, Danh từ: lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu...
  • Git

    lỗ, đậu rót, máng rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top