Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Give in

Mục lục

Thông dụng

Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó
nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , back down , bail out , bow out , buckle under , capitulate , cave in , cease , cede , chicken out , collapse , comply , concede , cry uncle , cut out , desist , despair , drop , fold , forswear , give up , hand over , leave off , pull out , quit , relinquish , resign , stop , submit , surrender , waive , yield , give

Từ trái nghĩa

verb
hold out

Xem thêm các từ khác

  • Give me

    Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • Give off

    bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa:...
  • Give on

    cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • Give somebody/get a (good, real,..) roasting

    Thành Ngữ:, give somebody/get a ( good , real,.. ) roasting, trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc
  • Give somebody/get a rocket

    Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
  • Give somebody enough rope (and he'll hang himself)

    Thành Ngữ:, give somebody enough rope ( and he'll hang himself ), (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự...
  • Give somebody the pip

    Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
  • Give the alarm

    báo động, báo nguy,
  • Give umbrage

    , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took...
  • Give up

    từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Give up a business

    bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • Give up on

    Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • Give voice to something

    Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Give way

    sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • Give way!

    nhường đường,
  • Give way (to)

    nhường đường,
  • Give way vessel

    tàu phải nhường đường,
  • Giveable

    Tính từ: có thể cho, có thể tặng,
  • Giveaway

    / ´givə¸wei /, Kinh tế: bán giá rẻ mạt, đồ cho không, hàng mẫu quảng cáo, tặng phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top