Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glaciated

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Bị băng làm xói mòn
Có sông băng

Kỹ thuật chung

bị đóng băng

Xem thêm các từ khác

  • Glaciated knob

    đá lưng cừu,
  • Glaciated valley

    thung lũng đóng băng,
  • Glaciation

    / ¸gleisi´eiʃən /, Danh từ: sự đóng băng, Kỹ thuật chung: băng giá,...
  • Glacier

    / ´glæsiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sông băng, Kỹ thuật chung:...
  • Glacier boulder

    cuội băng hà,
  • Glacier cave

    hốc băng, hang băng,
  • Glacier fall

    thác băng,
  • Glacier lake

    hồ sông băng,
  • Glacier milk

    sữa băng,
  • Glacier tongs

    lưỡi băng,
  • Glacieret

    sông băng nhỏ,
  • Glacio fluvial deposit

    trầm tích băng sông,
  • Glaciologist

    / ¸gleisi´ɔlədʒist /, danh từ,
  • Glaciology

    / ¸gleisi´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa sông băng, Xây dựng: kết băng học,...
  • Glacis

    / ´glæsi /, Danh từ: (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài,
  • Glacð

    tính từ (về trái cây) ngâm trong đường.,
  • Glad

    / glæd /, Tính từ: vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan, Cấu...
  • Glad-hand

    / ´glæd¸hænd /, ngoại động từ, vờ chào (ai) một cách lịch sự,
  • Glad eye

    Danh từ: (thông tục) cái nhìn gợi tình; sóng thu ba, to give the glad eye to smb, nhìn ai chan chứa yêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top