Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glad

Nghe phát âm

Mục lục

/glæd/

Thông dụng

Tính từ

Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to be glad to see someone
sung sướng vui mừng được gặp ai
glad news
tin vui, tin mừng

Cấu trúc từ

to give the glad eye to somebody
(từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
to give the glad hand to somebody
tiếp đón ai niềm nở
glad rags
(từ lóng) quần áo ngày hội

Chuyên ngành

Xây dựng

hân hoan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
animated , beaming , beautiful , blithesome , bright , can’t complain , cheerful , cheering , cheery , contented , exhilarated , felicitous , floating on air , gay , genial , gleeful , gratified , gratifying , hilarious , jocund , jovial , joyful , joyous , lighthearted , merry , mirthful , overjoyed , pleasant , pleased , pleased as punch , pleasing , radiant , rejoicing , sparkling , tickled , tickled pink * , tickled to death , up , willing , festive , happy , gala , gladsome , delighted

Từ trái nghĩa

adjective
sad , unhappy

Xem thêm các từ khác

  • Glad-hand

    / ´glæd¸hænd /, ngoại động từ, vờ chào (ai) một cách lịch sự,
  • Glad eye

    Danh từ: (thông tục) cái nhìn gợi tình; sóng thu ba, to give the glad eye to smb, nhìn ai chan chứa yêu...
  • Glad rags

    Thành Ngữ:, glad rags, (từ lóng) quần áo ngày hội
  • Gladden

    / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ...
  • Glade

    / gleid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) trảng, Hóa học & vật liệu:...
  • Gladiate

    / ´gleidi¸eit /, Tính từ: (thực vật) dạng kiếm, Y học: hình kiếm,...
  • Gladiator

    / ´glædi¸eitə /, Danh từ: (chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận, (sử học) người đấu gươm,...
  • Gladiatorial

    / ¸glædiə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) đấu sĩ,
  • Gladiolus

    / ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
  • Gladiomanubrial

    (thuộc) thân-cán xương ức,
  • Gladite

    glađit,
  • Gladkaite

    glatkait,
  • Gladly

    / ´glædli /, Phó từ: vui vẻ, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Gladness

    / ´glædnis /, danh từ, sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan, Từ đồng nghĩa:...
  • Gladsome

    / ´glædsəm /, tính từ, (thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, festive...
  • Gladsomeness

    / ´glædsəmnis /, danh từ, sự sung sướng; sự hân hoan, Điều đáng mừng,
  • Glaed tile

    gạch men, gạch men,
  • Glaggoon facies

    tướng vụng,
  • Glaikit

    / ´gleikit /, tính từ, cũng glaiket, Điên rồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top