Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glamour

Nghe phát âm

Mục lục

/´glæmə/

Thông dụng

Cách viết khác glamor

Danh từ

Sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
Vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
the glamour of moonlight
vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
to cast a glamour over somebody
làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai

Ngoại động từ

Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allure , allurement , animal magnetism , appeal , attraction , beauty , bewitchment , charisma , charm , color , enchantment , fascination , interest , magnetism , prestige , ravishment , razzle-dazzle , romance , star quality , attractiveness , call , draw , enticement , lure , witchery

Từ trái nghĩa

noun
drab , dullness , plainness , ugliness

Xem thêm các từ khác

  • Glamour stock

    chứng khoán đang được ưa chuộng, chứng khoán minh tinh, ngôi sao sáng của bảng thị giá (chứng khoán),
  • Glamour stocks

    cổ phiếu ăn khách,
  • Glamourless

    Tính từ: không có sức quyến rũ,
  • Glamourous

    như glamorous, Từ đồng nghĩa: adjective, glamorous
  • Glamourousness

    Danh từ: sự có ma lực lôi cuốn,
  • Glance

    / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng...
  • Glance coal

    than óng ánh, than bóng, Địa chất: than ánh,
  • Glance pitch

    at-phan nguyên chất, nhựa ánh,
  • Glancing

    Tính từ: sượt qua, sớt qua, lướt, là, a glancing blow, cú đánh sượt qua, glancing angle, góc lướt,...
  • Glancing angle

    góc là, góc lướt, góc tới là,
  • Glancing collision

    va chạm lướt, va chạm sượt,
  • Glancingly

    Phó từ: liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng,
  • Gland

    / glænd /, Danh từ: (giải phẫu) tuyến, (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm, Xây...
  • Gland-packing

    nắp đệm kín,
  • Gland bolt

    bulông bộ ép kín,
  • Gland cock

    van có vòng bít, vòi có vòng bít, van chắn, vòi vặn kiểu vòng khít,
  • Gland collection

    sự thu nguyên liệu nội tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top