Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glamourless

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không có sức quyến rũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glamourous

    như glamorous, Từ đồng nghĩa: adjective, glamorous
  • Glamourousness

    Danh từ: sự có ma lực lôi cuốn,
  • Glance

    / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng...
  • Glance coal

    than óng ánh, than bóng, Địa chất: than ánh,
  • Glance pitch

    at-phan nguyên chất, nhựa ánh,
  • Glancing

    Tính từ: sượt qua, sớt qua, lướt, là, a glancing blow, cú đánh sượt qua, glancing angle, góc lướt,...
  • Glancing angle

    góc là, góc lướt, góc tới là,
  • Glancing collision

    va chạm lướt, va chạm sượt,
  • Glancingly

    Phó từ: liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng,
  • Gland

    / glænd /, Danh từ: (giải phẫu) tuyến, (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm, Xây...
  • Gland-packing

    nắp đệm kín,
  • Gland bolt

    bulông bộ ép kín,
  • Gland cock

    van có vòng bít, vòi có vòng bít, van chắn, vòi vặn kiểu vòng khít,
  • Gland collection

    sự thu nguyên liệu nội tiết,
  • Gland lining

    lớp đệm của nắp bít,
  • Gland of biliary mucosa

    tuyến niêm mạc đường mật,
  • Gland oil

    dầu cho các nắp đệm,
  • Gland packing

    sự siết chặt vòng khít, lớp lót kín, sự gắn kết,
  • Gland plunger

    ống lót vòng bít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top