Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glaring

Nghe phát âm

Mục lục

/´glɛəriη/

Thông dụng

Cách viết khác glary

Tính từ

Sáng chói, chói loà
glaring neon signs
những hộp đèn nê ông chói mắt
Hào phóng, loè loẹt
glaring colours
những màu sắc loè loẹt
Trừng trừng giận dữ
glaring eyes
cặp mắt trừng trừng giận dữ
Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
a glaring mistake
một khuyết điểm rành rành
a glaring lie
lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
audacious , blatant , brazen , capital , conspicuous , crying , egregious , evident , excessive , extreme , flagrant , gross , inordinate , manifest , noticeable , obtrusive , open , outrageous , outstanding , overt , patent , protrusive , rank , visible , blazing , blinding , chintzy , florid , garish , gaudy , glowing , loud , meretricious , shining , tawdry , glary , brummagem , flashy , tinsel , arrant , barefaced , brilliant , dazzling , glowering , impudent , intense , lurid , notorious

Từ trái nghĩa

adjective
concealed , hidden , dark , dull , plain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top