Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glass fiber

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

sợi quang
sợi thủy tinh
glass fiber board
bản sợi thủy tinh
glass fiber curtain
màn sợi thủy tinh
glass fiber design
loai sợi thủy tinh
glass fiber felt
màn sợi thủy tinh
glass fiber laminate
lớp sợi thủy tinh
glass fiber mat
đệm bằng sợi thủy tinh
glass fiber reinforced concrete
bê tông cốt sợi thủy tinh
glass fiber reinforced plastic
chất dẻo cốt sợi thủy tinh
glass fiber reinforced plastics
chất dẻo cốt sợi thủy tinh
glass fiber strand
dải sợi thủy tinh
large-core glass fiber
sợi thủy tinh lõi lớn
multicomponent glass fiber
sợi thủy tinh đa thành phần
polymer-modified glass-fiber reinforced concrete
bê tông pôlyme đặt sợi thủy tinh
reinforced glass fiber
sợi thủy tinh có cốt
reinforced glass fiber
sợi thủy tinh tăng cường
textile glass fiber
sợi thủy tinh dệt

Xây dựng

sợi thuỷ tinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top