Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glass furnace

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

lò nấu thủy tinh

Giải thích EN: An enclosure in which large amounts of glass are melted. Also, glass tank.Giải thích VN: Lò nấu chảy lượng thủy tinh rất lớn. Từ tương đương: glass tank.

glass furnace tank
bồn (của lò) nấu thủy tinh
lò thủy tinh

Xây dựng

lò nấu thuỷ tinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top