Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glass wool

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

len thủy tinh

Giải thích EN: A material made of threadlike glass fibers; used for insulation, packaging, and air filters.Giải thích VN: Một cật liệu làm bằng sợi thủy tinh; dùng trong cách điện, đóng gói, các bộ lọc không khí.

Điện lạnh

tấm bông thủy tinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top