Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glazing putty

Xây dựng

ma tít gắn kính
vữa gắn kính cửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glazing room

    buồng tráng men, phòng làm bóng,
  • Glazing sheet

    giấy ảnh ép bóng, giấy ảnh láng bóng,
  • Glazing strip

    roong kính,
  • Glazing tank

    bình phủ băng (bề mặt),
  • Glazing wheel

    đĩa đá mài,
  • Glazing with glazing beads

    sự lắp kính có thanh đệm,
  • Glazing work

    công tác kính, công tác lắp kính,
  • Glazy

    / ´gleizi /, tính từ, có nước men, có nước láng, có nước bóng, Đờ đẫn (mắt),
  • Glc

    viết tắt, hội đồng Đại luân Đôn ( greater london council),
  • Gleam

    / gli:m /, Danh từ: tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, Nội...
  • Gleaming

    Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một...
  • Gleamy

    / ´gli:mi /, tính từ, sáng mờ mờ, lấp lánh,
  • Glean

    / gli:n /, Ngoại động từ: mót, (nghĩa bóng) lượm lặt, hình thái từ:...
  • Gleaner

    / ´gli:nə /, danh từ, người đi mót (lúa), (nông nghiệp) máy ngắt bông,
  • Gleanings

    Danh từ số nhiều: lúa mót được, những mẩu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau,...
  • Glease filter

    bộ lọc dầu nhờn,
  • Gleason gear teeth

    răng cong của bánh răng, răng gleason của bánh răng,
  • Gleason system

    hệ thống gleason,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top