- Từ điển Anh - Việt
Gleam
Nghe phát âmMục lục |
/gli:m/
Thông dụng
Danh từ
Tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
(nghĩa bóng) chút, tia
Nội động từ
Chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ánh sáng mờ, lập lòe
Kỹ thuật chung
ánh lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beam , brilliance , coruscation , flash , flicker , glance , glim , glimmer , glint , glitz , gloss , glow , luster , ray , scintillation , sheen , shimmer , splendor , twinkle , spark , wink , clinquant , fluorescence , fulguration , gleaming , lambency , luminosity , phosphorescence , sparkle
verb
- beam , burn , coruscate , flare , flash , glance , glimmer , glint , glisten , glister , glitter , glow , radiate , scintillate , shimmer , shine , twinkle , blaze , incandesce , spangle , sparkle , wink , luminesce , fulgurate , phosphoresce
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gleaming
Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một... -
Gleamy
/ ´gli:mi /, tính từ, sáng mờ mờ, lấp lánh, -
Glean
/ gli:n /, Ngoại động từ: mót, (nghĩa bóng) lượm lặt, hình thái từ:... -
Gleaned
, -
Gleaner
/ ´gli:nə /, danh từ, người đi mót (lúa), (nông nghiệp) máy ngắt bông, -
Gleaning
, -
Gleanings
Danh từ số nhiều: lúa mót được, những mẩu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau,... -
Glease filter
bộ lọc dầu nhờn, -
Gleason gear teeth
răng cong của bánh răng, răng gleason của bánh răng, -
Gleason system
hệ thống gleason, -
Gleason tooth
răng cong, răng gleason, -
Glebe
/ gli:b /, Danh từ: (thơ ca) đất, ruộng đất, (tôn giáo) đất nhà chung, -
Glee
/ gli: /, Danh từ: niềm hân hoan, niềm vui sướng, (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè,Gleeful
/ ´gli:ful /, Tính từ: hân hoan, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,...Gleefully
Phó từ: vui sướng, hân hoan,Gleek
Nội động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa,Gleeman
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong,Gleep
Danh từ: pin nguyên tử,Gleesome
/ ´gli:səm /, như gleeful,Gleet
/ gli:t /, Danh từ (y học): mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt), Y học:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.