Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glen

Nghe phát âm

Mục lục

/glen/

Thông dụng

Danh từ

Thung lũng hẹp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

khe lũng

Hóa học & vật liệu

hẻm núi sâu

Kỹ thuật chung

hẻm núi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
canyon , combe , dale , dell , glade , gorge , vale , valley

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top