Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glenoid fossa

Y học

ổ chảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glenoid ligament of cruveilhier

    dây chằng đốt bàn chân-ngón chân gan bàn chân,
  • Glenoid lip

    gờ ổ chảo,
  • Glenoidal

    Tính từ: thuộc ổ khớp,
  • Glenosporosis

    bệnh nấm glenospora,
  • Gley

    Danh từ: (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy),
  • Gli-

    (glio-) prefix chỉ 1 . mô đệm 2. chất dính như keo.,
  • Glia

    / ´gli:ə /, Danh từ: tế bào thần kinh đệm (tế bào thần kinh giao),
  • Glia cell

    tế bào thầnkinh đệm,
  • Gliacell

    tế bào thần kinh đệm,
  • Gliacyte

    tế bào thần kinh đệm,
  • Gliadin

    Danh từ, cũng gliadine: gliadin,
  • Glial

    thuộc thần kinh đệm,
  • Glib

    / glib /, Tính từ: lém lỉnh, liến thoắng, trơn láng (bề mặt...), dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái...
  • Glibenclamide

    một loại thuốc dùng giảm mức đường trong máu để chữabệnh tiểu đường.,
  • Glibly

    Phó từ: lém lỉnh, liến thoắng,
  • Glibness

    / ´glibnis /, danh từ, sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng,
  • Glicerine

    glixerin,
  • Glide

    Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top