Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glia

Mục lục

/´gli:ə/

Thông dụng

Cách viết khác gliacyte

Danh từ

Tế bào thần kinh đệm (tế bào thần kinh giao)

Xem thêm các từ khác

  • Glia cell

    tế bào thầnkinh đệm,
  • Gliacell

    tế bào thần kinh đệm,
  • Gliacyte

    tế bào thần kinh đệm,
  • Gliadin

    Danh từ, cũng gliadine: gliadin,
  • Glial

    thuộc thần kinh đệm,
  • Glib

    / glib /, Tính từ: lém lỉnh, liến thoắng, trơn láng (bề mặt...), dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái...
  • Glibenclamide

    một loại thuốc dùng giảm mức đường trong máu để chữabệnh tiểu đường.,
  • Glibly

    Phó từ: lém lỉnh, liến thoắng,
  • Glibness

    / ´glibnis /, danh từ, sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng,
  • Glicerine

    glixerin,
  • Glide

    Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung, Toán...
  • Glide-down rail

    thanh ray nghiêng (để hạ con thịt),
  • Glide band

    dải trượt,
  • Glide path

    Danh từ: Đường lượn xuống (máy bay), đường tầm, quỹ đạo xuống, đường xuống, đường...
  • Glide path beacon

    pha vô tuyến hạ cánh,
  • Glide path beam

    chùm đường tầm, chùm pha vô tuyến,
  • Glide path localizer

    bộ định vị đường bay là, thiết bị định vị đường tầm,
  • Glide plane

    mặt trượt, mặt phẳng trượt, mặt (phẳng) trượt, mặt phẳng dịch chuyển,
  • Glide ratio

    hệ số bay lướt dài,
  • Glide slope

    Danh từ: đường lướt hạ cánh, đường tầm, đường trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top