Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glibness

Nghe phát âm

Mục lục

/´glibnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glicerine

    glixerin,
  • Glide

    Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung, Toán...
  • Glide-down rail

    thanh ray nghiêng (để hạ con thịt),
  • Glide band

    dải trượt,
  • Glide path

    Danh từ: Đường lượn xuống (máy bay), đường tầm, quỹ đạo xuống, đường xuống, đường...
  • Glide path beacon

    pha vô tuyến hạ cánh,
  • Glide path beam

    chùm đường tầm, chùm pha vô tuyến,
  • Glide path localizer

    bộ định vị đường bay là, thiết bị định vị đường tầm,
  • Glide plane

    mặt trượt, mặt phẳng trượt, mặt (phẳng) trượt, mặt phẳng dịch chuyển,
  • Glide ratio

    hệ số bay lướt dài,
  • Glide slope

    Danh từ: đường lướt hạ cánh, đường tầm, đường trượt,
  • Glider

    / ´glaidə /, Nội động từ: lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...);...
  • Glider flyer

    người lái tàu lượn,
  • Glideslope indicator

    cái chỉ báo đường bay là,
  • Gliding

    / ´glaidiη /, Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, (thể dục,thể thao) môn bay lượn, Kỹ...
  • Gliding aircraft

    máy bay lướt,
  • Gliding angle

    góc trượt, góc trượt, góc lướt,
  • Gliding articulation

    khớp phẳng,
  • Gliding boat

    thủy phi cơ cánh gầm, tàu lướt,
  • Gliding craft

    tàu lượn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top