Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glide path

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Đường lượn xuống (máy bay)

Giao thông & vận tải

đường tầm
glide path beam
chùm đường tầm
glide path localizer
thiết bị định vị đường tầm
minimum glide path
đường tầm nhỏ nhất

Điện tử & viễn thông

quỹ đạo xuống

Kỹ thuật chung

đường xuống

Xây dựng

đường bay là (quỹ đạo cất cánh hoặc hạ cánh)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top