Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glider

Nghe phát âm

Mục lục

/´glaidə/

Thông dụng

Nội động từ

Lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)
to glider out of the room
lướt nhẹ ra khỏi phòng
the river gliders through the fields
con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng
time gliders by
thời gian trôi qua

Ngoại động từ

Làm trượt đi, làm lướt đi

Danh từ

(hàng không) tàu lượn

Chuyên ngành

Toán & tin

tàu lượn

Giao thông & vận tải

tàu lượn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top