Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gliding craft

Cơ khí & công trình

tàu lượn

Xem thêm các từ khác

  • Gliding descent

    sự xuống bằng phương pháp bay lướt, sự lướt xuống,
  • Gliding distance

    khoảng cách lướt,
  • Gliding flight

    sự bay liệng, sự bay lướt,
  • Gliding fracture

    sự gãy do trượt,
  • Gliding plane

    gương trượt, mặt trượt, mặt phẳng trượt,
  • Gliding range

    tầm lượn (máy bay),
  • Gliding support

    gội trượt,
  • Gliding turn

    vòng lượn,
  • Glidingarticulation

    khớp phẳng,
  • Glidingjoint

    khớp trượt, khớp trượt.,
  • Glidingly

    Phó từ: nhẹ lướt đi, trôi chảy,
  • Glim

    / glim /, Danh từ (từ lóng): Ánh sáng; đèn, nến, mắt,
  • Glimmer

    / ´glimə /, Danh từ: tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, Ý niệm mơ hồ, ý...
  • Glimmering

    Danh từ: Ánh sáng le lói; chập chờn, khái niệm mơ hồ, to have a glimmering of the truth, có một khái...
  • Glimpse

    / glɪmps /, Danh từ: cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, Ý nghĩ lờ mờ, ý...
  • Glint

    / glɪnt /, Danh từ: tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh, tia phản chiếu, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top