Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glidingly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Nhẹ lướt đi, trôi chảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glim

    / glim /, Danh từ (từ lóng): Ánh sáng; đèn, nến, mắt,
  • Glimmer

    / ´glimə /, Danh từ: tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, Ý niệm mơ hồ, ý...
  • Glimmering

    Danh từ: Ánh sáng le lói; chập chờn, khái niệm mơ hồ, to have a glimmering of the truth, có một khái...
  • Glimpse

    / glɪmps /, Danh từ: cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, Ý nghĩ lờ mờ, ý...
  • Glint

    / glɪnt /, Danh từ: tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh, tia phản chiếu, Nội...
  • Glioblast

    nguyên bào xốp,
  • Glioblastoma

    u nguyên bào đệm (u nguyên bào xốp),
  • Gliococcus

    cầu khuẩn tạo gelatin,
  • Gliocyte

    tế bào thầnkinh đệm,
  • Gliocytoma

    u tế bào thần kinh đệm,
  • Gliogenous

    tạo thầnkinh đệm, tạo nên do thần kinh đệm,
  • Glioma

    / glai´oumə /, Danh từ: u thần kinh đệm, Kỹ thuật chung: u thần kinh...
  • Glioma endophytum

    u thầnkinh đệm bắt đầu từ trong,
  • Glioma ependymal

    u thầnkinh nội tủy,
  • Glioma exophytum

    u thầnkinh bắt đầu từ ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top