Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glimmer

Nghe phát âm

Mục lục

/´glimə/

Thông dụng

Danh từ

Tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
a glimmer of hope
tia hy vọng yếu ớt
Ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ

Nội động từ

Le lói; chập chờn (ánh đèn...)
to go glimmering
tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

le lói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blink , coruscation , flicker , glance , gleam , glint , glow , grain , hint , inkling , ray , scintillation , shimmer , suggestion , trace , twinkle , flash , spark , wink
verb
blink , coruscate , fade , flash , flicker , glance , gleam , glint , glisten , glister , glitter , glow , scintillate , shimmer , shine , twinkle , wink , spangle , sparkle

Từ trái nghĩa

noun
dullness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top