Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glimpse

Nghe phát âm

Mục lục

/glɪmps/

Thông dụng

Danh từ

Cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
to get (have) a glimpse of something
nhìn lướt qua cái gì
Sự thoáng hiện
Ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
Đại cương
glimpses of the word history
đại cương lịch sử thế giới

Ngoại động từ

Nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy

Nội động từ

(thơ ca) thoáng hiện

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
eye , eyeball , flash * , gander , glance , glom , gun * , impression , lamp * , look-see , peek , peep , quick look , sight , sighting , slant , squint , swivel * , blush
verb
catch sight of , check out , descry , espy , eye , flash , get a load of , get an eyeful , peek , sight , spot , spy , take a gander , take in * , view , detect , discern , glance , peep

Từ trái nghĩa

noun
stare
verb
stare

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top