Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glint

Nghe phát âm

Mục lục

/glɪnt/

Thông dụng

Danh từ

Tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh
Tia phản chiếu

Nội động từ

Loé sáng, lấp lánh

Ngoại động từ

Làm loé sáng
Phản chiếu (ánh sáng)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

loé sáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
flash , glance , gleam , glimmer , glitter , look , shine , trace , twinkle , coruscation , flicker , spark , wink , glisten , glister , scintillation , shimmer , sparkle
verb
coruscate , glance , gleam , glimmer , glisten , glister , glitter , scintillate , shimmer , spangle , sparkle , twinkle , wink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top