Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glissade

Nghe phát âm

Mục lục

/gli´seid/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
Bước lướt (múa ba lê)

Nội động từ

(thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
Lướt bước (múa ba lê)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
lapse , slide , slip , slither

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glissade, sliding

    trượt,
  • Glissader

    Danh từ: người lướt,
  • Glissando

    Danh từ: (âm nhạc) vuốt,
  • Glissement

    trượt,
  • Glisson capsule

    bao glisson,
  • Glissoncapsule

    bao glisson,
  • Glissonitis

    viêm bao glisson,
  • Glist

    Danh từ: mica, mica, Địa chất: mica,
  • Glisten

    / glisn /, Danh từ: tia sáng long lanh, ánh lấp lánh, Nội động từ:...
  • Glistening

    Từ đồng nghĩa: adjective, glassy , gleaming , lustrous , polished , shining , shiny
  • Glister

    Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam ,...
  • Glistery

    Tính từ: lóng lánh; lộng lẫy,
  • Glitch

    / glitʃ /, Danh từ: (thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị), Xây...
  • Glitter

    Danh từ: Ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, Nội...
  • Glitterati

    / ¸glitə´ra:ti /, Danh từ: người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thời trang,
  • Glitteringly

    Phó từ: lấp lánh; lộng lẫy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top