Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Glistery

    Tính từ: lóng lánh; lộng lẫy,
  • Glitch

    / glitʃ /, Danh từ: (thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị), Xây...
  • Glitter

    Danh từ: Ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, Nội...
  • Glitterati

    / ¸glitə´ra:ti /, Danh từ: người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thời trang,
  • Glitteringly

    Phó từ: lấp lánh; lộng lẫy,
  • Glitz

    / glits /, Danh từ: nét quyến rũ nhất thời, vẻ hào nhoáng giả tạo,
  • Glitzy

    / ´glitsi /, Tính từ: giả tạo, phù phiếm,
  • Gloaming

    / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng...
  • Gloat

    / glout /, Nội động từ: nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê, hình...
  • Gloatingly

    Phó từ: hau háu, hể hả, hả hê,
  • Global

    / ´gloubl /, Tính từ: toàn cầu, toàn thể, toàn bộ, bao trùm, Toán & tin:...
  • Global-title

    tiêu đề chung,
  • Global (scale)

    quy mô toàn cầu,
  • Global Address List (GAL)

    danh mục địa chỉ toàn cầu,
  • Global Area Coverage (GAC)

    vùng phủ sóng toàn cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top