- Từ điển Anh - Việt
Global
Nghe phát âmMục lục |
/´gloubl/
Thông dụng
Tính từ
Toàn cầu
Toàn thể, toàn bộ, bao trùm
Chuyên ngành
Toán & tin
toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất
Xây dựng
địa cầu
Kỹ thuật chung
chung
- Global European Network (GEN)
- Mạng châu Âu chung
- global format
- định dạng chung
- global format
- qui cách chung
- global format
- quy cách chung
- global index
- chỉ số chung
- global lock
- khóa chung
- Global Shared Memory (GSM)
- bộ nhớ dùng chung toàn cầu
- global transaction
- giao dịch chung
- global variable
- biến chung
- global-title
- tiêu đề chung
- Joint Global Ocean Flux Study Programme of the IGBP (JGOFS)
- Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP
quả đất
toàn bộ
toàn thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-around , all-inclusive , all-out , blanket , catholic , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , earthly , ecumenical , encyclopedic , exhaustive , general , grand , international , mundane , overall , pandemic , planetary , spherical , sweeping , thorough , total , unbounded , universal , unlimited , world , worldwide , all-round , broad , broad-spectrum , expansive , extended , extensive , far-ranging , far-reaching , inclusive , large , wide-ranging , wide-reaching , widespread
Từ trái nghĩa
adjective
- individual , limited , local
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Global-title
tiêu đề chung, -
Global (scale)
quy mô toàn cầu, -
Global Address List (GAL)
danh mục địa chỉ toàn cầu, -
Global Area Coverage (GAC)
vùng phủ sóng toàn cầu, -
Global Area Network (GAN)
mạng toàn cầu, -
Global Atmospheric Aerosol Radiation Experiment (GAAREX)
thí nghiệm bức xạ huyền phù khí quyển toàn cầu, -
Global Call Identifier (GCID)
phần tử nhận dạng cuộc gọi toàn cầu, -
Global Climate Observing System (GCOS)
hệ thống quan sát khí hậu toàn cầu, -
Global Data Area (GDA)
vùng dữ liệu toàn cầu, -
Global Database Access (Nortel) (GDA)
truy nhập cơ sở dữ liệu toàn cầu (nortel), -
Global Directory Service (GDS)
dịch vụ thư mục toàn cầu, -
Global European Network (GEN)
mạng châu Âu chung, -
Global Information Distribution (GID)
phân bố thông tin toàn cầu, -
Global Information Infrastructure (GII)
hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu, -
Global Information Solutions (AT & T) (GIS)
các giải phóng thông tin toàn cầu (at &t), -
Global Internet Exchange (Internet) (GIX)
tổng đài internet hoàn cầu (internet), -
Global Land Information System (US Geological Survey) (GLIS)
hệ thống thông tin đất đai toàn cầu toàn cầu (thăm dò địa chất của hoa kỳ), -
Global Management System (GMS)
hệ thống quản lý toàn cầu, -
Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu, -
Global Message Handling Service (GMHS)
dịch vụ xử lý nhắn tin toàn cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.