Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Globetrotter

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

người đi khắp thế gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Globigerina

    Danh từ: (động vật) trùng chùm cầu,
  • Globin

    Danh từ: (sinh, (hoá học)) globin, một loại protein có trong cơ thể (có thể kết hợp với các nhóm...
  • Globin zinc insulin

    insulin globin kẽm,
  • Globinometer

    globinhuyết,
  • Globinzinc insulin

    insulin globin kẽm,
  • Globocellular sarcoma

    sacôm tế bào hình cầu,
  • Globoid

    / ´gloubɔid /, Tính từ: dạng cầu, Danh từ: vật dạng cầu, Cơ...
  • Globoid gear

    truyền động trục vít bao, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • Globoidal gear

    truyền động trục vít, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • Globoidal worm

    trục vít globoit, trục vít cầu,
  • Globoidal worm gear

    truyền động trục vít bao, bánh vít glôbôit, bánh vít lõm, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • Globomyeloma

    sacôm tế bào hình tròn,
  • Globose

    / ´gloubous /, tính từ, hình cầu,
  • Globose nucleus

    nhân hình cầu,
  • Globosenucleus

    nhân hình cầu,
  • Globous

    như globose,
  • Globular

    / ´glɔbjulə /, Tính từ: có dạng hình cầu, Kỹ thuật chung: hình cầu,...
  • Globular albuminuria

    anbumin huyết niệu,
  • Globular cluster

    quần tinh hình cầu, chùm hình cầu, chụm hình cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top