- Từ điển Anh - Việt
Gloomy
Nghe phát âmMục lục |
/´glu:mi/
Thông dụng
Tính từ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
Buồn rầu, u sầu
Chuyên ngành
Xây dựng
ảm đạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bleak , caliginous , cheerless , clouded , cloudy , crepuscular , desolate , dim , dismal , dreary , dull , dusky , forlorn , funereal , lightless , murky , obscure , overcast , overclouded , sepulchral , shadowy , somber , tenebrous , unilluminated , unlit , wintry , blue funk , broody , chapfallen , crabbed , crestfallen , dejected , depressed , despondent , disconsolate , dispirited , dour , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , dragged , glum , in low spirits , in the dumps , joyless , low , melancholy , mirthless , miserable , moody , moping , mopish , morose , mournful , oppressed , pessimistic , sad , saturnine , solemn , sulky , sullen , surly , ugly , unhappy , weary , woebegone , woeful , acheronian , acherontic , bad , black , cold , comfortless , depressive , discouraging , disheartening , dispiriting , drab , lugubrious , oppressive , saddening , tenebrific , blue , dark , sour , down , dysphoric , heavy-hearted , melancholic , spiritless , tristful , wistful , depressing , cimmerian , disheartened , drear , lowering , lurid , saddened , shaded , stygian
Từ trái nghĩa
adjective
- bright , light , sunny , animated , cheerful , content , encouraged , happy , joyful , sparkling , vivacious , encouraging , exhilarating , uplifting
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Glop
Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) mớ hỗn độn, -
Gloria
/ ´glɔ:riə /, Danh từ: (tôn giáo) tụng ca, nhạc tụng ca, Danh từ:... -
Gloria patri
Danh từ: tụng ca chúa cha, -
Glorification
/ ¸glɔ:rifi´keiʃən /, danh từ, sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn,Glorify
/ ´glɔ:rifai /, Ngoại động từ: tuyên dương, ca ngợi, tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn,Gloriole
Danh từ: hào quang,Glorious
bre & name / 'glɔ:riəs /, Tính từ: vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy,...Gloriously
Phó từ: vinh quang, vẻ vang,Glory
/ 'glɔ:ri /, Danh từ: danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự, vẻ huy hoàng,...Glory, glory
Thành Ngữ:, glory , glory, (thông tục) khoái quá
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemMammals II
315 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?