Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glove

Nghe phát âm

Mục lục

/glʌv/

Thông dụng

Danh từ

Bao tay, tất tay, găng

Ngoại động từ

Mang bao tay vào, đeo găng vào

Cấu trúc từ

to be hand in glove with
rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
to take off the gloves to someone
tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
to fit like a glove
vừa như in, vừa khít
to take up the glove
nhận lời thách thức
to throw down the glove
thách thức
an iron fist/hand in a velvet glove
Xem hand
a cat in gloves catches no mice
có làm mới có ăn

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vật bồi tích

Kỹ thuật chung

găng tay
five-fingered welding glove
găng tay năm ngón
glove area
vùng găng tay
glove box
hộp găng tay
glove box (glovecompartment)
hộp đựng găng tay
glove compartment or US glovebox
ngăn chứa gang tay
heat-resistant glove
găng tay chịu nhiệt
leather gauntlet glove
găng tay dài bằng da
sensor glove
găng tay cảm biến
three-fingered welding glove
găng tay hàn
sự bồi đắp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gage , gauntlet , mitt , mitten , muff

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top