Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gloves surgeon-s Latex different size

Y Sinh

Găng mổ số các số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glow

    / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như...
  • Glow-conduction lamp

    đèn dẫn điện phát sáng,
  • Glow-discharge tube

    đèn phóng điện phát sáng,
  • Glow-lamp

    Danh từ: Đèn nóng sáng,
  • Glow-worm

    / ´glou¸wə:m /, danh từ, (động vật học) con đom đóm,
  • Glow coil

    dây tóc của bougie xông,
  • Glow conduction

    dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, sự dẫn điện phát sáng,
  • Glow conduction lamp

    đèn dùng khi phát sáng,
  • Glow discharge

    dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, phóng điện chớp sáng, sự phóng điện tỏa sáng, sự phóng điện phát sáng,
  • Glow discharge lamp

    đèn phóng điện phát sáng,
  • Glow discharge tube

    đèn phóng điện phát sáng,
  • Glow gap

    cột phóng điện lạnh,
  • Glow lamp

    đèn lớp sáng âm, đèn sáng nóng, đèn nóng sáng, đèn phóng điện phát sáng,
  • Glow plug

    bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ...
  • Glow plug indicator

    đèn báo xông máy,
  • Glow plug replay

    rờ le bu gi sấy nóng,
  • Glow plugs

    bugi xông khi khởi động,
  • Glow potential

    điện thế chớp sáng,
  • Glow signal

    đèn báo, đèn điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top