Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glow signal

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đèn báo
đèn điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glow steadily

    sáng đều, sáng ổn định,
  • Glow time

    thời gian xông trước,
  • Glow tube

    đèn ống chớp sáng, bougie xông máy,
  • Glowed

    ,
  • Glower

    / ´glauə /, Danh từ: cái nhìn trừng trừng, Nội động từ: quắc mắt...
  • Gloweringly

    Phó từ: với vẻ đe doạ, với vẻ giận dữ,
  • Glowing

    / 'glouiɳ /, Tính từ: rực rỡ, sặc sỡ, sôi nổi, sinh động, Vật lý:...
  • Glowing cloud

    mây sáng (núi lửa),
  • Glowing gas

    khí phát sáng,
  • Glowing heat

    sự nóng (phát) sáng, nhiệt phát sáng,
  • Glowing tungsten filament

    sợi đốt vonfram phát sáng,
  • Glowingly

    Phó từ: sôi nổi, sinh động,
  • Gloxinia

    / glɔ´ksiniə /, Danh từ: hoa kèn,
  • Gloze

    / glouz /, Nội động từ: phỉnh phờ; nói ngọt, (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải, Từ...
  • Gluc-

    (gluco-) prefix chỉ glucose.,
  • Gluc- (gluco-)

    tiền tố chỉ glucose,
  • Glucagon

    Danh từ: (hoá học) glucagon, glucogon, hormôn do tụy tạng tiết ra gây tăng mức đường huyết, có...
  • Glucamine

    glucarit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top