Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gloze

Nghe phát âm

Mục lục

/glouz/

Thông dụng

Nội động từ

Phỉnh phờ; nói ngọt
(từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải
to gloze over
bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
explain away , gloss over , palliate , sleek over , whitewash , gild , gloss , sugarcoat , varnish , veneer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top