- Từ điển Anh - Việt
Glum
Nghe phát âmMục lục |
/glʌm/
Thông dụng
Tính từ
Ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ
Cau có, nhăn nhó
Chuyên ngành
Xây dựng
u sầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blue , bummed out , dejected , depressed , dismal , dispirited , down , gloomy , low , melancholy , morose , sad , sulky , dour , moody , saturnine , sour , sullen , surly , black , bleak , cheerless , dark , desolate , dreary , joyless , somber , tenebrific , dumpish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glumaceous
/ glu:´meiʃəs /, tính từ (thực vật học), có mày, như mày, -
Glumal
như glumaceous, -
Glume
/ glu:m /, Danh từ: (thực vật học) mày, -
Glumly
Phó từ: Ủ rũ, rầu rĩ, -
Glumness
/ ´glʌmnis /, danh từ, vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, Từ đồng nghĩa:... -
Gluon field theory
lý thuyết trường gluon, -
Glut
/ glʌt /, Danh từ: vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, hình... -
Glut of money
dư thừa tiền tệ, -
Glutamate dehydrogenase
enzym q uan trọng liên quan đến việc khử amin của các amino acíd, -
Glutamatedehydrogenase
enzym q uan trọng líên q uan đến víệc khử amin của các amino acíd., -
Glutamic-oxalacetic transaminase
(got) glutamic-oxalacetic transaminaza, -
Glutamic-py ruvic transaminase
(gpt) glutamic-pyruvic transaminaza, -
Glutamic acid
axit glutamic, -
Glutamicoxaloacetictransaminase
(got) : enzyme lìên quan đến sự chuyển amin của amino acid., -
Glutamicoxaloacetictransaminase (GOT)
enzyme liên quan đến sự chuyển amin của amino acid, -
Glutamin
Danh từ: (hoá học) glutamin, -
Glutaminase
enzyme trong thận (xúc tác việc phân hủy amino axit glutamic thành amoniac và glutamic axit), -
Glutamine
seeamino acid., -
Glutaraldehyde
glutaralđehyt, -
Glutaric acid
axit glutaric,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.