Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glumness

Nghe phát âm

Mục lục

/´glʌmnis/

Thông dụng

Danh từ
Vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ
Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , downheartedness , dumps , dysphoria , funk , heavy-heartedness , melancholy , mope , mournfulness , sadness , unhappiness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top