Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glut

Nghe phát âm

Mục lục

/glʌt/

Thông dụng

Danh từ

Vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ
Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chêm gỗ

Kinh tế

cung cấp
cung cấp quá nhiều
cung cấp qúa nhiều
dồi dào
dư dật
dự trữ hàng quá mức
phong phú
quá mức
sự thặng dư
thừa thãi
tràn ngập hàng trữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
excess , nimiety , oversupply , plenitude , saturation , superfluity , surfeit , surplus , too much * , fat , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , surplusage
verb
burden , clog , cloy , congest , cram , deluge , devour , feast , fill , flood , gorge , hog * , inundate , jade , load , make a pig of , overfeed , overload , overstock , overwhelm , pack * , pall , raven , sate , satiate , saturate , stuff , surfeit , wolf * , engorge , oversupply

Từ trái nghĩa

noun
insufficiency , lack , need , want
verb
abstain , diet , fast , moderate , reduce , repress , suppress

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top